Thông Số Kỹ Thuật Omoda C5 2025: Chi Tiết Động Cơ, Kích Thước & An Toàn ADAS
Thông số kỹ thuật Omoda C5 2025 là chủ đề được rất nhiều người quan tâm khi mẫu xe này chuẩn bị ra mắt. Với thiết kế độc đáo và công nghệ hiện đại, Omoda C5 hứa hẹn sẽ là một đối thủ đáng gờm trong phân khúc SUV cỡ B. Bài viết này sẽ đi sâu vào các thông số Omoda C5 chi tiết, từ động cơ, kích thước cho đến các tính năng an toàn ADAS, giúp bạn có cái nhìn toàn diện nhất về mẫu xe này.
Động Cơ và Vận Hành: Sức Mạnh Đầy Hứa Hẹn
Động cơ Omoda C5 2025 được trang bị hai tùy chọn mạnh mẽ, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng. Phiên bản tiêu chuẩn sử dụng động cơ 1.5L xăng, trong khi các phiên bản cao cấp hơn được trang bị động cơ 1.5L Turbo.
-
Công suất Omoda C5 của phiên bản 1.5L Turbo đạt 145 mã lực tại 5500 vòng/phút, mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng.
-
Mô-men xoắn Omoda C5 cực đại 210 Nm tại 1750-4500 vòng/phút, giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trên nhiều địa hình.
-
Hộp số Omoda C5 là loại CVT, đảm bảo trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Đây là những con số ấn tượng cho một mẫu xe trong phân khúc, chứng tỏ Omoda C5 không chỉ có vẻ ngoài cuốn hút mà còn sở hữu "nội lực" mạnh mẽ.
Kích Thước và Thiết Kế: Linh Hoạt và Tiện Nghi
Omoda C5 2025 có kích thước Omoda C5 tổng thể Dài x Rộng x Cao là 4400 x 1830 x 1588 mm.
-
Chiều dài cơ sở Omoda C5 là 2630 mm, giúp khoang nội thất rộng rãi, mang lại sự thoải mái cho cả người lái và hành khách.
-
Với khoảng sáng gầm xe Omoda C5 là 169 mm, xe có thể dễ dàng di chuyển trên các cung đường gồ ghề, phù hợp với điều kiện giao thông tại Việt Nam.
An Toàn và Tiện Nghi: Đầy Đủ và Hiện Đại
Omoda C5 2025 được trang bị hệ thống an toàn ADAS tiên tiến, giúp người lái an tâm hơn trên mọi hành trình. Các tính năng nổi bật bao gồm:
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSD)
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
-
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
-
Cảnh báo lệch làn đường (LDW)
-
Hỗ trợ giữ làn đường (LDP)
Đây là những công nghệ an toàn thường chỉ thấy ở các mẫu xe phân khúc cao hơn, cho thấy sự đầu tư nghiêm túc của Omoda.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Omoda C5 2025
Thông số kỹ thuật | OMODA C5 LUXURY | OMODA C5 1.5T TURBO PREMIUM | OMODA C5 1.5T TURBO FLAGSHIP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN |
|
|
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4400 x 1830 x 1588 |
4400 x 1830 x 1588 |
4400 x 1830 x 1588 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2630 |
2630 |
2630 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
169 |
169 |
169 |
Tự trọng bản thân (kg) |
1340 |
1420 |
1420 |
Kích thước lốp |
215/60 R17 |
215/55 R18 |
215/55 R18 |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Đa liên kết |
Đa liên kết |
Phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Phanh sau |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
|
Động cơ |
Xăng, 1.5L |
Xăng, 1.5 Turbo |
Xăng, 1.5 Turbo |
Công suất tối đa (hp/rpm) |
116/6150 |
145/5500 |
145/5500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
143/4000 |
210/1750-4500 |
210/1750-4500 |
Hộp số |
CVT |
CVT |
CVT |
Dẫn động |
FWD |
FWD |
FWD |
AN TOÀN & AN NINH |
|
|
|
Túi khí |
4 |
6 |
6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
● |
● |
● |
Hệ thống cân bằng động 10 ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, chức năng chống trượt TCS |
● |
● |
● |
Cảnh báo áp suất lốp TPMS |
● |
● |
● |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS |
● |
● |
● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC |
● |
● |
● |
Giám sát áp suất lốp TPMS |
● |
● |
● |
Hệ thống phanh |
● |
● |
● |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển |
● |
● |
● |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
● |
● |
● |
Cảnh báo chống trộm |
● |
● |
● |
HỖ TRỢ LÁI XE NÂNG CAO (ADAS) |
|
|
|
Hệ thống camera |
Camera lùi |
Camera lùi |
Camera 360 |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD |
- |
● |
● |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA |
- |
● |
● |
Hệ thống đèn pha thích ứng tự động ITP |
- |
● |
● |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng ACC |
- |
- |
● |
Cảnh báo và phanh tự động AEB |
- |
- |
● |
Hỗ trợ giữ làn đường LDP |
- |
- |
● |
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường TJA |
- |
- |
● |
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm FCW |
- |
- |
● |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành |
- |
- |
● |
Cảnh báo lệch làn đường LDW |
- |
- |
● |
Giữ làn đường trong trường hợp khẩn cấp ELK |
- |
- |
● |
HỆ THỐNG ĐÈN & TIỆN NGHI |
|
|
|
Cụm đèn chiếu sáng |
Halogen |
LED |
LED Projector |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED |
- |
● |
● |
Đèn sương mù |
- |
● |
● |
Đèn hậu LED |
● |
● |
● |
Đèn phanh trên cao LED |
● |
● |
● |
Điều chỉnh độ cao chùm đèn |
● |
● |
● |
Hệ thống điều khiển đèn pha tự động |
● |
● |
● |
Cửa sổ trời |
- |
- |
● |
Gương chiếu hậu trong xe tự động chống chói |
- |
● |
● |
Gương chiếu hậu ngoài xe tự động gập, sưởi |
- |
● |
● |
Cốp điện mở, đóng cửa bằng ghế sau |
- |
- |
● |
NỘI THẤT |
|
|
|
Vật liệu bọc ghế |
Giả da |
Giả da |
Giả da tổng hợp |
Vô lăng |
Vật liệu bọc da |
Vật liệu bọc da |
Vật liệu bọc da |
Ghế sau gập 60:40 |
● |
● |
● |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng |
● |
● |
● |
Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng |
- |
- |
● |
Hàng ghế trước có sưởi & thông gió |
- |
- |
● |
Điều hoà nhiệt độ |
Tự động |
Tự động |
Tự động, 2 vùng độc lập |
Hệ thống lọc không khí |
- |
- |
● |
Đèn nội thất |
- |
- |
● |
TIỆN ÍCH |
|
|
|
Màn hình trung tâm |
10.25-inch |
10.25-inch |
10.25-inch |
Màn hình đa thông tin |
10.25-inch |
10.25-inch |
10.25-inch |
Kết nối CarPlay, Android Auto |
● |
● |
● |
Số loa |
4 |
6 |
8 (SONY) |
Cổng sạc USB |
● |
● |
● |
Sạc không dây |
- |
- |
● |
Phanh tay điện tử EPB |
● |
● |
● |
Auto Hold |
● |
● |
● |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm |
● |
● |
● |
Khởi động từ xa |
- |
● |
● |
Đèn pha tự động |
● |
● |
● |
Tóm Lược và Nhận Định
Với TSKT Omoda C5 2025, chúng ta có thể thấy rõ sự đầu tư của nhà sản xuất vào cả hiệu suất vận hành lẫn tính năng an toàn. Mẫu xe này không chỉ phù hợp với những người tìm kiếm một chiếc xe có thiết kế đẹp, hiện đại mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những ai coi trọng sự an toàn và tiện nghi. Thông số xe Omoda C5 đã chứng minh đây là một sản phẩm rất đáng để cân nhắc trong phân khúc.